Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désaccord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bất hòa; sự chia rẽ
    • Famille en désaccord
      gia đình bất hòa
  • sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
    • Désaccord entre les paroles et les actes
      sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm
  • (rađiô) sự mất điều hưởng
Related words
Related search result for "désaccord"
Comments and discussion on the word "désaccord"