version="1.0"?>
- contradiction; désaccord
- Mâu thuẫn đối kháng
contradiction antagoniste
- Mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm
désaccord entre les paroles et les actes
- contradictoire
- ý kiến mâu thuẫn
opinions contradictoires
- être en contradiction; être en conflit
- Họ mâu thuẫn nhau
ils sont en conflit