Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
broche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • que xiên (để nướng, để quay thịt)
  • que xâu
  • ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...)
  • (kỹ thuật) trục tiện
  • (kỹ thuật) mũi doa
  • (kỹ thuật) chốt gỗ
  • (y học) đinh ghép xương
  • (ngành dệt) trục suốt
  • kim móc (để đan, thêu)
  • (số nhiều) răng nanh (của lợn lòi)
Related search result for "broche"
Comments and discussion on the word "broche"