French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống
- (nghĩa bóng) tổn hại, tổn thương
- Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un
gây tổn thương nghiêm trọng cho thanh danh của ai
- (quân sự) cửa mở, đột phá khẩu
- đá kết, đá nham
- battre en brèche
(quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở
- être toujours sur la brèche
luôn luôn tích cực hoạt động
- mourir sur la brèche
chết tại chiến trường