Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách)
  • (ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...)
  • đóng (đinh) vào móng ngựa
  • (kỹ thuật) dao
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...)
Related search result for "brocher"
Comments and discussion on the word "brocher"