French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt
- Faire une commande de livres
đặt mua sách
- Livrer une commande
giao hàng đặt
- (kỹ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển
- Commande automatique
sự điều khiển tự động
- Commande de direction
(hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi
- Une tristesse de commande
một sự buồn giả tạo
- La vigilance est de commande
sự cảnh giác là cần thiết
- passer les commandes à quelqu'un
giao quyền lãnh đạo cho ai
- prendre les commandes
cầm quyền lãnh đạo