Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commandeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) người hưởng quân lộc
    • commandeur de la Légion d'honneur
      Bắc đẩu bội tinh hạng ba
Related search result for "commandeur"
Comments and discussion on the word "commandeur"