Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commandite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hội buôn hùn vốn
  • phần vốn hùn
  • phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một chủ thợ in)
Related search result for "commandite"
Comments and discussion on the word "commandite"