French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (khối) cộng đồng
- Communauté nationale
cộng đồng dân tộc
- (tôn giáo) dòng tu; tu viện
- (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng)
- sự đồng nhất
- Communauté de pensées
sự đồng nhất tư tưởng