French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chỉ huy; quyền chỉ huy
- (tôn giáo) giới luật
- Les dix commandements
mười điều giới luật
- avoir une chose à son commandement+ có khả năng sử dụng điều gì
- bâton de commandement
gậy chỉ huy, quyền chỉ huy