Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clore
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rào lại
    • Clore un jardin
      rào vườn
  • đóng kín
    • Clore un passage
      đóng kín lối đi qua
  • kết thúc
    • Clore un chapitre
      kết thúc một chương
    • Clore une séance
      kết thúc buổi họp
    • Clore la marche
      đi cuối cùng
    • clore la bouche à quelqu'un; clore le bec à quelqu'un
      khoá miệng ai lại
nội động từ
  • đóng được
    • Porte qui ne clôt pas bien
      cửa không đóng chặt được
Related search result for "clore"
Comments and discussion on the word "clore"