Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
celer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật
    • Celer quelque chose à quelqu'un
      giấu ai điều gì
Related search result for "celer"
Comments and discussion on the word "celer"