Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amonceler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chất đống, đánh đống
  • tích lũy
    • Amonceler des preuves
      tích lũy bằng chứng
Related words
Related search result for "amonceler"
  • Words contain "amonceler" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ùn chất đống
Comments and discussion on the word "amonceler"