Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chất đống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • amonceler; empiler; entasser
    • Chất đống củi
      amonceler du bois de chauffage
    • Chất đống sách vở
      empiler des livres
    • Chất đống gạch
      entasser des briques
Related search result for "chất đống"
Comments and discussion on the word "chất đống"