Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
éclore
Jump to user comments
nội động từ
nở
Les poussins éclosent
gà con nở
L'oeuf élôt
trứng nở
Une fleur qui éclôt
hoa nở
(nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện
Le jour vient d'éclore
kế hoạch của nó sắp biểu hiện
Related words
Antonyms:
Se faner
Disparaître
Related search result for
"éclore"
Words contain
"éclore"
:
éclore
déclore
Words contain
"éclore"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rào giậu
rào
kết thúc
tửa
đóng
trám miệng
chớm
bịt miệng
nở
Comments and discussion on the word
"éclore"