Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclore
Jump to user comments
nội động từ
  • nở
    • Les poussins éclosent
      gà con nở
    • L'oeuf élôt
      trứng nở
    • Une fleur qui éclôt
      hoa nở
  • (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện
    • Le jour vient d'éclore
      kế hoạch của nó sắp biểu hiện
Related words
Related search result for "éclore"
Comments and discussion on the word "éclore"