version="1.0"?>
- s'épanouir; fleurir; s'ouvrir
- Hoa nở
des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent)
- Một nụ cười nở trên mặt chị ta
sur son visage fleurit un sourire
- se dilater; gonfler
- Sắt nung nở ra
le fer chauffé se dilate
- Gạo này nấu không nở
ce riz ne gonfle pas à la cuisson
- éclore
- Gà con nở
les poussins éclosent
- Trứng nở
l'oeuf est éclos
- bien développé
- Ngực nở
poitrine développé
- nở mày nở mặt
se sentir honoré
- nở ruột nở gan ; nở từng khúc ruột
se senti réjoui