Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'épanouir; fleurir; s'ouvrir
    • Hoa nở
      des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent)
    • Một nụ cười nở trên mặt chị ta
      sur son visage fleurit un sourire
  • se dilater; gonfler
    • Sắt nung nở ra
      le fer chauffé se dilate
    • Gạo này nấu không nở
      ce riz ne gonfle pas à la cuisson
  • éclore
    • Gà con nở
      les poussins éclosent
    • Trứng nở
      l'oeuf est éclos
  • bien développé
    • Ngực nở
      poitrine développé
    • nở mày nở mặt
      se sentir honoré
    • nở ruột nở gan ; nở từng khúc ruột
      se senti réjoui
Related search result for "nở"
Comments and discussion on the word "nở"