Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clever
/'klevə/
Jump to user comments
tính từ
  • lanh lợi, thông minh
  • giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề
    • a clever workman
      thợ giỏi
  • thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu
    • a clever parody
      một bài thơ nhại tài tình
    • a clever speech
      một bài nói hay
    • a clever scheme
      mưu đồ thần tình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế
Related words
Related search result for "clever"
Comments and discussion on the word "clever"