Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
apt
/æpt/
Jump to user comments
tính từ
  • có khuynh hướng hay, dễ
    • apt to take fire
      dễ bắt lửa
    • apt to promise apt to forget
      dễ hứa thì lại hay quên
  • có khả năng, có thể
    • such a remark is apt to be misunderstood
      một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm
  • có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh
    • an apt child
      một đứa bé có năng khiếu
    • to be apt at mathematics
      có năng khiếu về toán, giỏi toán
  • thích hợp, đúng
    • an apt quotation
      một câu trích dẫn thích hợp
    • there is no apter word
      không có từ nào đúng hơn
Related search result for "apt"
Comments and discussion on the word "apt"