Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
adapter
/ə'dæptə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
  • người làm thích nghi, người làm thích ứng
  • (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
Related words
Related search result for "adapter"
Comments and discussion on the word "adapter"