Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
canny
/'kæni/
Jump to user comments
tính từ
  • cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
  • khôn ngoan, từng trải, lõi đời
IDIOMS
  • a canny Scot's answer
    • câu trả lời nước đôi
Related words
Related search result for "canny"
Comments and discussion on the word "canny"