Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cane
/kein/
Jump to user comments
danh từ
  • cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
  • cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
  • can, ba toong, gậy
  • roi (để đánh)
  • thỏi (sáp...)
ngoại động từ
  • đánh bằng roi, quất
  • (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
  • đan mây vào
    • to cane the seat of a chair
      đan mây mặt ghế
Related words
Related search result for "cane"
Comments and discussion on the word "cane"