Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clapper
/'klæpə/
Jump to user comments
danh từ
  • quả lắc (chuông)
  • (đùa cợt) lưỡi (người)
  • cái lách cách để đuổi chim
  • người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Related words
Related search result for "clapper"
Comments and discussion on the word "clapper"