Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chai tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • expérimenté; chevronné; expert
    • Chai tay trong việc bếp núc
      expérimenté dans l'art culinaire
    • Người tài xế đã chai tay
      un conducteur chevronné
    • Một nhà kĩ thuật đã chai tay
      un technicien expert
Related search result for "chai tay"
Comments and discussion on the word "chai tay"