Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
racornir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chai cứng
    • Le toucher du violon racornit le bout des doigts
      bấm đàn viôlông làm chai cứng đầu ngón tay
    • racornir le coeur
      (nghĩa bóng) làm chai cứng cõi lòng
Related search result for "racornir"
Comments and discussion on the word "racornir"