French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho dạn dày
- Endurcir au travail
làm cho dạn dày với công việc
- (nghĩa bóng) làm chai cứng, làm chai dạn
- Endurcir le coeur
làm cho cõi lòng chai dạn
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho cứng ra