Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amollir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mềm ra
    • La chaleur amollit la cire
      nóng làm cho sáp mềm ra
  • làm cho yếu mềm
Related words
Related search result for "amollir"
Comments and discussion on the word "amollir"