French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- chai
- Bouteille en verre
chai thủy tinh
- Boire une bouteille de bière
uống một chai bia
- (số nhiều) nhà xí (trên tàu thủy)
- aimer la bouteille
(thân mật) thích uống rượu
- bouteille à l'encre
(thân mật) việc rối rắm
- laisser sa raison au fond de la bouteille
say khướt, say mèm
- prendre de la bouteille
(thân mật) già đi