Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chút
Jump to user comments
version="1.0"?>
descendant de la cinquième génération
un peu; un petit peu; un tantinet de
Một chút muối
un peu de sel
Một chút can đảm
un petit peu de courage
Một chút hạt tiêu
un tantinet de poivre
Related search result for
"chút"
Words pronounced/spelled similarly to
"chút"
:
chát
chạt
chắt
chặt
chất
chật
chét
chẹt
chết
chiết
more...
Words contain
"chút"
:
đôi chút
chút
chút ít
chút đỉnh
chút chít
chút nào
chút nữa
chút phận
chút thân
chút xíu
more...
Words contain
"chút"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
peu
tantinet
cheveu
nuance
nullement
moindrement
nib
choyer
parcelle
soigneux
more...
Comments and discussion on the word
"chút"