Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chút đỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • un tout petit peu; un iota; une parcelle
    • Chút đỉnh rượu
      un tout petit d' alcool
    • Không thay đổi một chút đỉnh nào
      sans changer un iota
    • Chút đỉnh hạnh phúc
      une parcelle de bonheur
Related search result for "chút đỉnh"
Comments and discussion on the word "chút đỉnh"