Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parcelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mảnh, miếng
    • Une parcelle de terrain
      một miếng đất
  • (nghĩa bóng) chút đỉnh
    • Parcelle de bonheur
      chút đỉnh hạnh phúc
Related words
Related search result for "parcelle"
Comments and discussion on the word "parcelle"