Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chó
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Súc vật thường được nuôi để giữ nhà hay đi săn hoặc lấy thịt ăn: chó mực chó vện tiếng chó sủa chó cắn áo rách (tng.) Nhà bà có con chó đen, Người lạ nó cắn người quen nó mừng (cd).
Related search result for
"chó"
Words pronounced/spelled similarly to
"chó"
:
CH
cha
chà
chả
chác
chai
chài
chải
chao
chào
more...
Words contain
"chó"
:
chó
chó chết
Chó gà Tề khách
chó sói
chóe
chói
chói mắt
chóng
chóng vánh
chót
more...
Words contain
"chó"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chó
chó chết
huýt chó
dại
sài lang
cũi
Chó gà Tề khách
chó sói
Cáo họ Nhâm
nhá
more...
Comments and discussion on the word
"chó"