Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cầm canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
canh
trống canh
cầm canh
canh cánh
canh thiếp
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
tháp canh
canh nông
Bát canh Đản thổ
canh tác
canh giữ
Thuần Vược
chòi canh
canh khuya
quảng canh
tam
thâm canh
canh gác
sốt
Canh Đà
Canh Thuận
Canh Liên
Canh Vinh
cầm cái
dồn
Mạc Đỉnh Chi
tam canh
cậy thế
săn sóc
đay
sấu
cần
hãm
chòi
Lê Hoàn
chỉ
vang
dậy
Minh Mạng
Chu Văn An
Cúc pha
Canh Cước
Chuyết am
khố vàng
đậm
ngọt
su
dàn cảnh
tiền đồn
khối tình
rau muối
rau ngót
mì chính
Canh Tân
cửa thoi
Canh Nậu
chểnh mảng
rau mảnh bát
rau sắng
nấu
lo
cặn
gia
gác dan
trực canh
trắng chân
lĩnh canh
vọng gác
khố xanh
khố lục
thương canh
niên canh
nhờ nhợ
quá tay
ký-ninh
tuần phiên
san
hẹ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last