Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thâm canh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Phương pháp canh tác nhằm tăng năng suất của một diện tích nhất định bằng cách tập trung các biện pháp tiên tiến.
Related search result for
"thâm canh"
Words pronounced/spelled similarly to
"thâm canh"
:
thảm cảnh
thâm canh
Words contain
"thâm canh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
canh
trống canh
cầm canh
canh cánh
canh thiếp
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
tháp canh
canh nông
more...
Comments and discussion on the word
"thâm canh"