Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Canh Đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đà là tên một giống cá có chân, dài vài trượng, da bền có thể bưng làm trống được, tiếng kêu rất lớn, mỗi lần kêu rất đúng với mỗi trống canh
Related search result for
"Canh Đà"
Words pronounced/spelled similarly to
"Canh Đà"
:
Canh Nậu
Cảnh Hoá
cảnh may
Cạnh Nậu
Words contain
"Canh Đà"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
canh
trống canh
cầm canh
canh cánh
canh thiếp
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
tháp canh
canh nông
more...
Comments and discussion on the word
"Canh Đà"