Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Canh Đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đà là tên một giống cá có chân, dài vài trượng, da bền có thể bưng làm trống được, tiếng kêu rất lớn, mỗi lần kêu rất đúng với mỗi trống canh
Related search result for "Canh Đà"
Comments and discussion on the word "Canh Đà"