Jump to user comments
verb
- To continue (to live, to exist..)
- kẻ còn người mất
some are still living and some dead
- To have...left, still have
- nó còn tiền
he has some money left
- anh ta còn mẹ già
he still has his old mother
- còn nước còn tát
while there is life, there is hope
- một mất một còn, một còn một mất
life-and-death, make-or-break
- cuộc chiến đấu một mất một còn
a life-and-death battle