Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
embryotic
Jump to user comments
Adjective
  • ở giai đoạn đầu của sự phát triển, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
    • an embryonic nation
      một quốc gia còn non trẻ
Comments and discussion on the word "embryotic"