Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
residual
/ri'zidjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • còn dư, còn lại
  • (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
    • residual oscillation
      dao động dư
danh từ
  • phần còn lại, phần còn dư
  • (toán học) số dư
  • số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
Related words
Related search result for "residual"
Comments and discussion on the word "residual"