Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
recital
/ri'saitl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
  • sự ngâm, sự bình (thơ)
  • (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
  • (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
Related words
Related search result for "recital"
Comments and discussion on the word "recital"