Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
yet
/jet/
Jump to user comments
phó từ
  • còn, hãy còn, còn nữa
    • we have ten minutes yet
      chúng ta còn mười phút nữa
    • I remember him yet
      tôi còn nhớ anh ta
    • while he was yet asleep
      trong khi anh ta còn đang ngủ
    • there is much yet to do
      hãy còn nhiều việc phải làm lắm
    • you mush work yet harder
      anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
    • I have a yet more important thing to say
      tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
  • bây giờ, lúc này
    • can't you tell me yet?
      bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?
    • we needn't do it just yet
      chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này
  • tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song
    • it is strange, yet true
      thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực
    • I agree with you, but yet I can't consent
      tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được
  • dù sao, dù thế nào
    • he will do it yet
      dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa
    • much yet remains to be said
      vả lại còn nhiều điều phải nói
IDIOMS
  • as yet
    • cho đến nay, cho đến bây giờ
      • he has not known our abilities as yet
        cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta
  • nor yet
    • mà cũng không
  • not yet
    • chưa, còn chưa
      • he has not yet finished his task
        nó chưa làm xong bài
liên từ
  • nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
    • he worked hard, yet he failed
      hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt
Related search result for "yet"
Comments and discussion on the word "yet"