Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
burr
/bə:/
Jump to user comments
danh từ
(như) bur
danh từ
quầng (mặt trăng...)
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
đá mài, đá làm cối xay
danh từ
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
sự phát âm r trong cổ
động từ
phát âm r trong cổ
nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Related words
Synonyms:
bur
Burr
Aaron Burr
Related search result for
"burr"
Words pronounced/spelled similarly to
"burr"
:
bar
bare
barie
barrow
bear
bearer
beer
beery
bere
berry
more...
Words contain
"burr"
:
burr
burr-drill
burr-headed
burrlike
burro
burrow
cockle-burr
edgar rice burroughs
fox-burrow
Comments and discussion on the word
"burr"