Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for brise-tout in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hậu đậu
vẻn vẹn
toàn
thớ lợ
xíu
xíu
vơ vét
bao biện
oắt
bất giác
ai ai
lấy được
rượt
tất cả
tinh khôi
nhớm
tuốt
mới mẻ
cả
bê bết
mọi
ráo hoảnh
suốt
luôn luôn
teo
ngọt nhạt
bằng bặn
lông lốc
kính che gió
thẳng tắp
tuyền
kể ra
trước nhất
đâm liều
tắp
mới đây
quơ
dù sao
đờ mặt
dầu sao
ê mặt
cũng thể
vô nguyên tắc
hăng máu
bất quá
rút cục
sát
xào
xào
có đâu
hết
độc xướng
trống lốc
hiu hắt
nằm dài
dao pha
bạc phơ
tẻ ngắt
rốt cuộc
sượt
tẹo
nát bét
tất tật
phơ
bỗng chốc
như hệt
vừa rồi
ai nấy
bét ra
mía
cái đã
mới tinh
trống lổng
chốc nữa
tỉnh khô
lộn lạo
sất
y hệt
rối bời
ngám
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last