Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tất cả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tout ; tous.
    • Tất cả thành phố
      tout la ville
    • Tất cả học sinh
      tous les élèves
    • Tất cả đều đứng dậy
      tous se sont levés.
  • le tout ; la totalité.
    • Tôi mua tất cả
      j'achète le tout.
Related search result for "tất cả"
Comments and discussion on the word "tất cả"