Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lấy được
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tant bien que mal; malgré tout; à tout prix
    • Nói lấy được
      parler tant bien que mal
    • Làm lấy được
      agir malgré tout
    • Nhận lấy được
      accepter à tout prix
Comments and discussion on the word "lấy được"