Jump to user comments
danh từ
- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
IDIOMS
- to be in the same box
- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
- to be in one's thinking box
- suy nghĩ chính chắn, thận trọng
- in a tight out box
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- to be in the wrong box
lâm vào hoàn cảnh khó xử
ngoại động từ
- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
IDIOMS
danh từ
- cái tát, cái bạt
- a box on the ear
cái bạt tai
động từ
- tát, bạt (tai...)
- to box someone's ears
bạt tai ai
danh từ
- (thực vật học) cây hoàng dương