Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
box
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều boxes)
  • ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách ly người ốm...)
Related search result for "box"
Comments and discussion on the word "box"