Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
bis
Jump to user comments
tính từ
xám nâu
Toile bise
vải xám nâu
changer son pain blanc en pain bis
đổi chác bất lợi
phó từ
bítx
Numéro 12 bis
số 12 bítx
Article 3 bis
khoản 3 bítx
thán từ
lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại)
danh từ giống đực
yêu cầu diễn lần nữa
Related search result for
"bis"
Words pronounced/spelled similarly to
"bis"
:
bac
baisse
bas
base
basse
bec
bégu
beige
biais
biche
more...
Words contain
"bis"
:
ambisexué
arabisant
arabisation
arabiser
bis
bisaïeul
bisannuel
bisbille
biscaïen
bischof
more...
Comments and discussion on the word
"bis"