French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
danh từ giống đực
- rọc vải chéo, băng vải chéo
- (nghĩa bóng) cách quanh co, cách đi đường vòng
- Chercher un biais
tìm cách đi đường vòng
- de biais; en biais
xéo, nghiêng
- Couper une étoffe en biais
cắt xéo tấm vải
- Regarder de biais
nhìn nghiêng, liếc
- Aborder de biais une question
gián tiếp đề cập một vấn đề