Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bass
/bæs /
Jump to user comments
danh từ số nhiều, (thường) không đổi
  • (động vật học) cá pecca
danh từ
  • (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]
danh từ
  • (âm nhạc) giọng nam trầm
  • người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
  • kèn bát
tính từ
  • (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
Related search result for "bass"
Comments and discussion on the word "bass"