Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ambassador
/æm'bæsədə/
Jump to user comments
danh từ
  • đại sứ
    • ambassador extraordinary and pleinportentiary
      đại sứ dặc nhiệm toàn quyền
  • người đại diện sứ giả
    • to act as somebody's ambassador
      làm đại diện cho ai
Related search result for "ambassador"
Comments and discussion on the word "ambassador"