Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
boule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • viên, hòn (hình cầu)
    • Boule de neige
      viên tuyết
  • (thông tục) đầu
    • Rien dans la boule, mais un coeur d'or
      đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng
  • (số nhiều) trò chơi quần
    • des yeux en boule de loto
      xem loto
    • faire boule de neige; faire la boule de neige
      to dần lên, lớn dần lên
    • Dette qui fait la boule de neige
      món nợ to dần lên
    • perdre la boule
      mất trí
    • se mettre en boule
      (thông tục) nổi giận
danh từ giống đực
  • như boulle
Related search result for "boule"
Comments and discussion on the word "boule"